Thực đơn
Teen Top Thành viênNghệ danh | Tên thật | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hán-Việt | |
C.A.P | 캡 | Bang Minsoo | 방민수 | Phương Mân Tú | 4 tháng 11, 1992 (28 tuổi) |
Chunji | 천지 | Lee Chanhee | 이찬희 | Lý Xán Hy | 5 tháng 10, 1993 (27 tuổi) |
Niel | 니엘 | Daniel Ahn | 안다니엘 | N/A | 16 tháng 8, 1994 (26 tuổi) |
Ricky | 리키 | Yoo Changhyun | 유창현 | Du Xương Hiền | 27 tháng 2, 1995 (26 tuổi) |
Changjo | 창조 | Choi Jonghyun | 최종현 | Thôi Chung Hiền | 16 tháng 11, 1995 (25 tuổi) |
Nghệ danh | Tên thật | Ngày sinh | Gia nhập | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Latin hóa | Hangul | Latin hóa | Hangul | Hán Việt | ||
L.Joe | 엘조 | Lee Byunghun | 이병헌 | Lý Bỉnh Hiền | 23 tháng 11, 1993 (27 tuổi) | 2010-2017 |
Thực đơn
Teen Top Thành viênLiên quan
Teen Teen vọng cổ Teenage Dream Teen Titans Teenage Dream: The Complete Confection Teenage Dream (bài hát) Teen Titans Go! Teencode Teen Top Teen Choice Awards 2017Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Teen Top http://www.teentop.jp http://www.teentop.jp/ http://www.teentop.co.kr/ http://www.teentop.co.kr/teentop/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Teen_T...